베트남어 41

베트남어 안내서 해석 (漢字활용)

漢越語= 越南式 漢字 Chữ-Nôm(字喃/?喃)이다. 最近 越南의 한 展示展覽業體에서 보내온 設問調査案內書를 漢字와?喃으로 解釋해 보자. Xin chào(吀嘲=Hi), Reed Tradex là(羅=is) đơn vị(單位) tổ chức(組織) triển lãm(展覽) TRIỂN LÃM SẢN XUẤT VIỆT NAM(展覽産出越南) 2020 và(吧=and) hơn(欣=more) 500 sự kiện(事件=event) khác(恪=other)của(?=of) hơn(欣=more) 43 ngành(梗=field, area) công nghiệp(工業) trên toàn cầu(?全求=around the world). Chúng tôi(衆碎=We) hoạt động(活動) trên(?=on, in, abo..

베트남어 2020.12.09